Đồng hồ Itron/Actaris hiệu TD88, cấp C, kiểu piston. CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Email: baotri.kythuat@gmail.com; lengoc_vinh@yahoo.com Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM Tel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954 STK: 0201000083799000 Ngân hàng Vietabank TP.HCM Download Catalogue Đặt hàngBảng Giá Đồng hồ hiệu SenSus CHLB Đức: (Dowload CatalogueDN15-40)(Dowload CatalogueDN50-400) Bảng Giá Đồng hồ ASAHI - Thái Lan (Catalogue DN40) (Catalogue DN50-150) Bảng Giá Đồng hồ Zenner - Đức (Dowload CatalogueDN15-40) (Dowload CatalogueDN50-300) Bảng Giá Đồng Hồ Unik- Đài laon (Dowload CatalogueDN15-40)(Dowload CatalogueDN50-400) Bảng Giá: Đồng hồ nước Zenner Đức (download catologes) (download catologes) Đồng hồ nước Multimag (download catologes) Bảng Giá Đồng Hồ Nước Nóng (Dowload CatalogueDN15-40)(Dowload CatalogueDN50-400) Bảng Giá Đồng Hồ Dầu Piusi (Catalogue Puisi )(Dowload CatalogueDN50-400) TD88: Đồng hồ TD88 cấp chính xác C, kiểu piston với mặt số ngâm trong dầu sử dụng trong các ứng dụng thuộc dân sinh. Được thiết kế, chế tạo bằng công nghệ hiện đại đáp ứng mọi yêu cầu về đo đếm nước. Độ phân giải đo lường cao cùng với độ bền vỏ cho phép đồng hồ có thể đo đọc chính xác tại mọi thời điểm. Công nghệ: TD88 áp dụng công nghệ kiểu piston tiên tiến với mặt số ngâm trong dầu. Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến này cùng với các chất liệu siêu bền đã tạo cho đồng hồ TD88 có một độ chính xác đo đếm tuyệt vời cùng với độ bền cao trong mọi điều kiện môi trường. Các đặc tính đo lường: - Đồng hồ đạt độ chính xác cấp C theo tiêu chuẩn ISO 4064. - Giá trị dòng khởi động (ngưỡng độ nhạy) rất nhỏ giúp dễ dàng phát hiện rò rỉ. Môi trường hoạt động: - Được thiết kế hoạt động trong môi trường nhiệt độ tới 50oC, áp suất 16 bar. - Hoạt động tốt trong môi trường ngập nước. - Mặt số ngâm trong dầu chống hơi ẩm xâm nhập. Khả năng chống gian lận: - Thân bằng đồng đúc chắc chắn chống được mọi tác động bằng ngoại lực từ bên ngoài. - Không bị ảnh hưởng từ tính bởi cơ cấu truyền động cơ học. - Mặt số bằng kính dầy chống sự phá hoại từ bên ngoài. Đồng hồ đo lưu lượng | Đồng hồ đo lưu lượng nước
| Thiết bị đo lưu lượng nước
| Đồng hồ đo lưu lượng nước
| Đồng hồ đo lưu lượng nước
| Đồng hồ đo lưu lượng nước
| Đồng hồ đo lưu lượng
| Đồng hồ đo bằng sóng siêu âm
| Đồng hồ đo lưu lượng nước Tokyo-Keiki UFP-20 - So sánh giá
| Đồng hồ đo lưu lượng
| Đồng hồ đo lưu lượng nước
| Đồng hồ đo lưu lượng hơi (lò
| Đồng hồ đo lưu lượng từ
| Hình ảnh ĐO LƯU LƯỢNG HƠI NƯỚC
| Đồng hồ đo lưu lượng nước,
| đồng hồ đo lưu lượng nước
| đồng hồ đo lưu lượng nước
| Lượng nước thải này đã được
| Bán bơm dầu , đồng hồ đo dầu
| Đồng hồ đo lưu lượng nước
| Thiết bị đo lưu lượng kênh hở
|
Hồ Chí Minh Ngày 28 tháng 12 năm 2011 BÁO GIÁ Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm đến các sản phẩm của Chúng tôi! Xin gửi tới Quý khách lời chúc sức khoẻ, thịnh vượng và hạnh phúc! Chúng tôi xin hân hạnh chào bán cho Quý khách mặt hàng sản phẩm đồng hồ nước với các điều khoản và điều kiện như sau: Stt | Loại hàng hóa | Mã hàng | Đơn Giá (VNÐ) | 1 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 15 cấp B , CHLB Đức | 88129350 | 2,070,000.00 | 2 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 25 cấp B , CHLB Đức | 88129780 | 3,795,000.00 | 3 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 32 cấp B , CHLB Đức | 88129883 | 4,600,000.00 | 4 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 405S DN 40 cấp B , CHLB Đức | 88129985 | 6,670,000.00 | 5 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 220PC DN 15 cấp C , CHLB Đức | 88197350 | 1,058,000.00 | 6 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420PC DN 15 cấp C , CHLB Đức | 88130301 | 2,300,000.00 | 7 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420C DN 20 cấp C , CHLB Đức | 420C20 | 2,875,000.00 | 8 | Đồng hồ nước hiệu sensus loại 420C DN 25 cấp C , CHLB Đức | 420C25 | 3,450,000.00 | | ÐỒNG HỒ TỔNG | | - | 9 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 40 cấp B , CHLB Đức | 828593 | 15,525,000.00 | 10 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 50 cấp B , CHLB Ðức | 828595 | 16,100,000.00 | 11 | Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 65 cấp B , CHLB Đức | 828597 | 16,790,000.00 | 12 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 80 cấp B , CHLB Ðức | 828601 | 17,595,000.00 | 13 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 100 cấp B , CHLB Đức | 828603 | 18,400,000.00 | 14 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 125 cấp B , CHLB Đức | 828605 | 20,815,000.00 | 15 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 150 cấp B , CHLB Đức | 828607 | 31,625,000.00 | 16 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 200 cấp B , CHLB Ðức | 828717 | 43,470,000.00 | 17 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 250 cấp B , CHLB Đức | 828719 | 85,330,000.00 | 18 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 300 cấp B , CHLB Ðức | 828743 | 100,050,000.00 | 19 | Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 400 cấp B , CHLB Đức | 829195 | 167,095,000.00 | 20 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 500 cấp B , CHLB Đức | 826677 | 209,300,000.00 | 21 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 600 cấp B , CHLB Đức | 828164 | 315,675,000.00 | 22 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 700 cấp B , CHLB Đức | 825099 | 575,000,000.00 | 23 | Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 800 cấp B , CHLB Đức | 828167 | 711,275,000.00 | 24 | MeiStream Plus DN 40, cấp C , CHLB Đức | 51101 A261C B1A1X | 19,895,000.00 | 25 | MeiStream Plus DN 50, cấp C , CHLB Đức | 51101 B261A B1A1X | 21,045,000.00 | 26 | MeiStream Plus DN 65, cấp C , CHLB Đức | 51101 C361A B1A1X | 22,195,000.00 | 27 | MeiStream Plus DN 80, cấp C , CHLB Đức | 51101 D461D B1A1X | 24,840,000.00 | 28 | MeiStream Plus DN 100, cấp C , CHLB Đức | 51101 E561E B1A1X | 28,175,000.00 | 29 | MeiStream Plus DN 150, cấp C , CHLB Đức | 51101 G761G B1A1X | 40,250,000.00 | 30 | Đồng hồ MeiStream DN 40, cấp B , CHLB Đức | 50101 A251C B1A1X | 15,525,000.00 | 31 | Đồng hồ MeiStream DN 50, cấp B , CHLB Đức | 50101 B251A B1A1X | 16,330,000.00 | 32 | Đồng hồ MeiStream DN 65, cấp B , CHLB Ðức | 50101 C351A B1A1X | 18,400,000.00 | 33 | Đồng hồ MeiStream DN 80, cấp B , CHLB Ðức | 50101 D451D B1A1X | 19,090,000.00 | 34 | Đồng hồ MeiStream DN 100, cấp B , CHLB Đức | 50101 E551E B1A1X | 19,780,000.00 | 35 | Đồng hồ MeiStream DN 125, cấp B , CHLB Ðức | 50101 F651E B1A1X | 24,380,000.00 | 36 | Đồng hồ MeiStream DN 150, cấp B , CHLB Ðức | 50101 G751G B1A1X | 34,500,000.00 | | ĐỒNG HỒ MẸ BỒNG CON | | | 37 | Meitwin DN 50x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829299 | 71,300,000.00 | 38 | Meitwin DN 65x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829375 | 73,600,000.00 | 39 | Meitwin DN 80x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829300 | 79,350,000.00 | 40 | Meitwin DN 100x20, bypass XNP, CHLB Đức | 829301 | 88,550,000.00 | 41 | WPVD DN 150x40, CHLB Đức | 829011 | 143,750,000.00 | | ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG | | - | 42 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 40, CHLB Đức | 828594 | 20,125,000.00 | 43 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 50, CHLB Đức | 828596 | 20,700,000.00 | 44 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 65, CHLB Đức8 | 82859 | 21,275,000.00 | 45 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 80, CHLB Đức | 828602 | 22,195,000.00 | 46 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 100, CHLB Đức | 828604 | 25,645,000.00 | 47 | Đồng hồ nước nóng WPD DN 150, CHLB Đức | 828608 | 40,595,000.00 | | ĐỒNG HỒ NƯỚC HIỆU Arad - Israel | | | | ĐỒNG HỒ NHỎ | | | 1 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 | M15 | 1,265,000.00 | 2 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 | M20 | 1,725,000.00 | 3 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M25 | M25 | 2,415,000.00 | 4 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M30 | M30 | 3,795,000.00 | 5 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M50 | M50 | 5,980,000.00 | 6 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 (Thân nhựa Composite)) | M15 (Com | 1,035,000.00 | 7 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 (Thân nhựa Composite) | M20 (Com) | 1,380,000.00 | 8 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại Q15 | Q15 | 1,265,000.00 | 9 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại FAM 20 | FAM20 | 1,725,000.00 | 10 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P15 | P15 | 1,610,000.00 | 11 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P20 | P20 | 2,300,000.00 | | ĐỒNG HỒ LỚN | | - | 12 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 80 | OCTAVE 80 | 36,225,000.00 | 13 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 100 | OCTAVE 100 | 41,745,000.00 | 14 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 50 | WST SB 50 | 12,305,000.00 | 15 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 65 WST SB 65 | | 12,880,000.00 | 16 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 80 | WST SB 80 | 13,455,000.00 | 17 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 100 | WST SB 100 | 14,375,000.00 | 18 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 150 | WST SB 150 | 23,345,000.00 | 19 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 200 | WST SB 200 | 29,900,000.00 | 20 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 250 | WST SB 250 | 43,700,000.00 | 21 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad lọai WST SB 300 | WST SB 300 | 49,450,000.00 | 22 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT80 | IRT 80 | 10,120,000.00 | 23 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT100 | IRT 100 | 11,500,000.00 | 24 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT150 | IRT 150 | 19,205,000.00 | 25 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT200 | IRT 200 | 25,300,000.00 | 26 | Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT | IRT 250 | 36,800,000.00 | | ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG | | | 27 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M15 | H/W M15 | 2,300,000.00 | 28 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M20 | H/W M20 | 2,875,000.00 | 29 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M25 | H/W M25 | 4,025,000.00 | 30 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M30 | H/W M30 | 5,175,000.00 | 31 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M40 | H/W M40 | 8,625,000.00 | 32 | Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M50 | H/W M50 | 11,500,000.00 |
Ghi chú : - Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Chi phí vận chuyển bên bán chịu. 1. Phương Thức Thanh Toán: Thanh Toán 100% trước khi nhận hàng 3. Thời gian giao hàng: - Thiết bị được giao ngaykể từ ngày nhận được thanh toán lần 01 của bên mua. 4. Thời gian bảo hành: - Bảo hành 12 tháng theo điều kiện và chế độ sử dụng của nhà sản xuất 5. Hiệu lực của báo giá: - Báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Rất mong nhận được đơn đặt hàng của Quý Công ty. Trân trọng kính chào! Giám Đốc Lê Văn Vinh CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Email: baotri.kythuat@gmail.com, lengoc_vinh@yahoo.com, Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp . Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.37261650, MST: 0305901954, STK: 0201000083799000 VIETABANK. Web http://www.vanduongong.com, QUY TRÌNH LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC ( WATER METER) | 1. Làm sạch đường ống: Trước khi gắn đồng hồ cần phải làm sạch các ngoại vật có trong đường ống. Nguồn nước không được chứa các chất rắn như cát, bùn, xi măng... Đây là những tạp chất thường gặp khi lắp đặt đường ống mới. 2. Vị trí gắn đồng hồ: Đồng hồ nước chỉ được lắp theo chiều ngang. Mặt số đồng hồ phải hướng lên trên. 3. Đoạn nối trước và sau đồng hồ: Chiều dài đoạn ống trước và sau đồng hồ phải thẳng. Đoạn ống trước phải dài tối thiểu gấp 10 lần; đoạn ống sau phải dài tối thiểu gấp 2 lần đường kính đồng hồ. Tất cả các khớp nối như đoạn gấp cong, chữ Y, chữ T, van 1 chiều hay van chỉnh áp v.v... tác động đến lưu lượng dòng chảy nên lắp đặt ngoài khoảng cách ống quy định. Van mở hoàn toàn, khớp nối và đoạn ống thu không ảnh hưởng lớn đến lưu lượng dòng chảy cũng được tính vào chiều dài của đoạn ống thẳng phía trước và sau đồng hồ. Trong trường hợp không đáp ứng đúng tiêu chuẩn về độ dài của đoạn ống thẳng, để đảm bảo đồng hồ hoạt động chính xác cần phải lắp thêm van chỉnh áp phía trước và sau đồng hồ. 4. Chiều dòng chảy: Chiều dòng chảy phải đúng với hướng mũi tên có trên thân đồng hồ. 5. Hình ảnh đồng hồ nước: Đồng hồ đo nước dạng thể tích | Đồng hồ đo nước dạng Woltman |
| |