Đặc điểm của sản phẩm:
Là loại quạt ly tâm có cấu tạo giống với quạt CPL-1-NoD chỉ khác ở cơ cấu truyền động là cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây coroa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt do vậy có thể sử dụng được trong môi trường có nhiệt độ cao, ẩm ướt mà vẫn không ảnh hưởng tới tuổi thọ của động cơ. Ngoài ra với cơ cấu truyền động gián tiếp chúng ta có thể dễ dàng điều chỉnh tốc độ cánh quạt theo ý muốn
Phạm vi ứng dụng:
Thường được sử dụng hút thông gió điều hòa trung tâm, điều áp cầu thang, hút khi thải lò Tuynen, sấy nông sản và nhiều lĩnh vực khác, ...
Thông số kỹ thuật:
Phi cánh
Công suất
Tốc độ
Điện áp
Lưu lượng
Cột áp
(mm)
( Kw)
(V/P)
( V )
(M3/h)
mmH2O
CPL-1-2,5I
250
0.25
1450
220/380
800-1400
40-20
0.75
2950
1500-1800
100-90
CPL-1-2,8I
280
0.37
1800-2400
50-30
1.5
2500-2800
120-90
CPL-1-3,2I
320
50-40
2.2
2800-3200
120-100
CPL-1-3,8I
380
2000-2500
40-30
3
3300-3800
125-80
CPL- 1- 4I
400
960
3500-4300
CPL-1-5I
500
1.1
4000-6000
6700-8000
80-50
CPL-1-6,3I
630
6300-10000
60-40
5.5
12000-10000
4
12000-14000
80-60
CPL-1-7I
700
7.5
8000-14000
130-100
750
14000-17000
CPL-1-8I
800
12000-16000
100-60
11
1300
14000-20000
90-80
15
20000-25000
170-140
CPL-1-10I
1000
22000-29000
90-60
28000-36000
CPL-1-12I
1200
22
850
50000-55000
30
55000-60000
CPL-1-14I
1400
65000-70000
110-100
CPL-1-16I
1600
37
650
80000-90000
110-90
45
80000-11000
Kích thước chi tiết:
Kích thước chi tiết (mm)
B1
B2
B3
B4
C1
C1'
C2
C2'
C3
C4
D1
D2
D3
A1
A2
A3
CPL-1- 2,5I
150
220
390
610
560
520
360
330
310
175
205
235
CPL-1- 2,8I
180
550
230
440
580
540
290
350
195
225
255
210
470
710
670
570
285
CPL-1-4I
252
760
730
690
660
620
410
314
940
367
510
430
1150
1010
980
930
460
720
435
485
525
425
1240
890
1020
970
680
CPL-1- 8I
495
1440
535
1040
990
1100
1050
480
600
607
1750
1140
1500
1290
450
920
740
780
726
2100
790
1340
1570
1510
1220
1060
1120
1170
860
845
2400
1536
1860
1800
1250
1190
1350
900
965
2750
1710
2160
2110
1420
1470
1520
910
1030
BẢN VẼ KỸ THUẬT