BẢNG GIÁ QUẠT CÔNG NGHIỆP HÀN QUỐC
ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM:
Đây là loại quạt ly tâm có cấu tạo giống như quạt CPL-2-NoD, nhưng ở đây cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ, coroa hoặc qua khớp nối cứng để tách động cơ ra ngoài nhằm sử dụng được trong môi trường có nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều.
PHẠM VI ỨNG DỤNG:
Quạt thường được sử dụng thổi cấp khí cho lò đốt, nồi hơi, cấp khí tươi hoặc hút khí thải cho các nhà hàng khách sạn…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Phi cánh
Công suất
Tốc độ
Điện áp
Lưu lượng
Cột áp
(mm)
( Kw)
(V/P)
( V )
(M3/H)
mmH2O
CPL-2-2,2I
220
0.37
1450
220/380
600-800
60-40
0.75
2950
800-12500
125-90
CPL- 2-2.5I
250
1250-1500
3
380
3200-3600
200-150
CPL-2-2,8I
280
1.1
1500-2000
70-50
4
3500-4200
200-180
CPL-2-3,2I
320
960
2400-2700
45-40
2.2
3000-3500
110-90
2000
5500-6000
170-150
CPL-2-3,8I
2800-3000
50-40
145
3500-4500
120-100
5.5
6400-6800
CPL- 2-4I
400
4300-5000
80-60
6000-7000
160-120
1000
9000-10900
100-90
CPL- 2-5I
500
11000-12000
90-70
15
750
14500-17000
210-190
7.5
10000-12000
120-90
CPL- 2-6,3I
630
13600-16000
115-100
18000-23000
180-150
22
1200
22000-28000
230-180
CPL- 2-7I
700
550
9800-13500
11
17000-23000
135-120
22500-30000
225-170
CPL-2-8I
800
18500-25500
90-60
26000-36000
170-140
45
33000-45000
280-200
Kích thước chi tiết
Kích thước chi tiết (mm)
B1
B2
B3
B4
C1
C1'
C2
C2'
C3
C4
D1
D2
D3
A1
A2
A3
146
445
179
300
650
610
560
520
360
330
95
130
160
150
310
175
205
235
180
230
350
580
540
290
195
225
255
210
390
710
670
570
285
240
730
450
690
660
620
420
265
305
345
CPL-2-4I
252
760
470
410
440
CPL-2-5I
314
940
367
510
430
CPL-2-6,3I
1150
1130
1080
1040
990
460
490
720
435
485
525
CPL-2-7I
425
1240
1060
1010
530
680
CPL- 2-8I
495
1440
535
870
1100
1050
600
BẢN VẼ KỸ THUẬT