Quạt TBW-101, TBW-103
Âm thanh thấp. Loại áp lực cao. Tối ưu cho việc sử dụng máy lắp ráp. Rất dễ dàng hoạt động. Loại tròn mặt bích. Độ ồn thấp. Đặt hàng Thông số kỹ thuật Impeller size (mm)Power (∮/V/Hz)Poles (P)In put (W)Air-volume (㎥/h)Pressure (mmAq)Weight (Kg)Noise (dB)Down load TBW-101Ø125X501/220/602210480505.377 1/220/5014740236 TBW-103Ø125X503/220-380/602190480505.377 3/220-380/5013040236 ...
|
Quạt TB-F105S-1
Âm thanh thấp. Loại áp lực cao. Tối ưu cho việc sử dụng máy lắp ráp. Rất dễ dàng hoạt động. Loại tròn mặt bích. Độ ồn thấp. Đặt hàng Thông số kỹ thuật Impeller size (mm)Power (∮/V/Hz)Poles (P)In put (W)Air-volume (㎥/h)Pressure (mmAq)Weight (Kg)Noise (dB)Down load TB-F105S-1Ø105X501/220/60290270313.265 1/220/506022822...
|
Quạt sò TB-F105S
Âm thanh thấp. Loại áp lực cao. Tối ưu cho việc sử dụng máy lắp ráp. Rất dễ dàng hoạt động. Loại tròn mặt bích. Độ ồn thấp. Đặt hàng Thông số kỹ thuật Impeller size (mm)Power (∮/V/Hz)Poles (P)In put (W)Air-volume (㎥/h)Pressure (mmAq)Weight (Kg)Noise (dB)Down load TB-F105SØ105X501/220/60290270313.365 1/220/506022822 ...
|
Quạt sò TB-105S-1
Mô tả sản phẩm Âm thanh thấp. Loại áp lực cao. Tối ưu cho việc sử dụng máy lắp ráp. Rất dễ dàng hoạt động. Loại tròn mặt bích. Độ ồn thấp. Đặt hàngThông số kỹ thuật Impeller size (mm)Power (∮/V/Hz)Poles (P)In put (W)Air-volume (㎥/h)Pressure (mmAq)Weight (Kg)Noise (dB)Down load TB-105S-1Ø105X501/220/60290270312.765 1/220/506022822 ...
|
Quạt sò TB-105S-TBW-51
Mô tả sản phẩm Âm thanh thấp. Loại áp lực cao. Tối ưu cho việc sử dụng máy lắp ráp. Rất dễ dàng hoạt động. Loại tròn mặt bích. Độ ồn thấp. Đặt hàngThông số kỹ thuật Impeller size (mm)Power (∮/V/Hz)Poles (P)In put (W)Air-volume (㎥/h)Pressure (mmAq)Weight (Kg)Noise (dB)Down load TB-105SØ105X501/220/60290270312.865 1/220/506022822...
|
Quạt turbo TBP-S3765T
Mô tả sản phẩm Lực hấp thụ mạnh mẽ và lớn, Áp lực truyền gió phù hợp mô hình để các nơi đòi hỏi áp lực gió cao. Thép không gỉ, phù hợp với môi trường xung quanh để xử lý các thành phần có hại (bụi, khí, nhiệt độ cao của không khí) Với mục đích : Sấy khô,làm khô Sử dụng vận tải hàng không tại thiết bị, lò đốt, thiết bị nông nghiệp và chăn nuôi công nghiệp cao máy thổi áp lực, bùn thu thập thiết bị, vv Đặt hàngThông số kỹ thuật Ampere (A)Phase.Volt (∮/V/Hz)Poles (P)In put (W)Air-volume...
|