Thân (Body): | Cao su tổng hợp | Lớp gia cường (Reinforcing fabric): | Nylon | Đệm (Wire): | Hard steel wire | Mặt bích (Flange): | Thép mềm (mạ kẽm) | Áp suất làm việc (Operating Pressure): | 16 Bar | Nhiệt đô làm việc (Operating Temperature): | -10 đến 80°C | Áp chân không (Vacuum rating): | 700 MM/HG | Dùng trong (Applicable Fluids): | Nước, nước nóng, nước biển, khí và Acid loãng | Tiêu chuẩn bích (Flanges Standard): | DIN, ANSI, JIS& BS |
NOMINAL PIPE SIZE | NEUTRAL LEMGTH L | AXIAL COMPRESSION | AXIAL ELONGATION | LATERAL DEFLECTION | ANGULAR DEFLECTION | MM | INS | MM | MM | MM | + OR - MM | + OR - DEG | 20 | ¾ | 93 | 8 | 4 | 8 | 15 | 25 | 1 | 93 | 8 | 4 | 8 | 15 | 32 | 1¼ | 93 | 8 | 4 | 8 | 15 | 40 | 1½ | 93 | 8 | 4 | 8 | 15 | 50 | 2 | 99 | 8 | 4 | 8 | 15 | 65 | 2½ | 108 | 12 | 6 | 10 | 15 | 80 | 3 | 116 | 12 | 6 | 10 | 15 | 100 | 4 | 129 | 12 | 10 | 12 | 15 | 125 | 5 | 142 | 16 | 10 | 12 | 15 | 150 | 6 | 156 | 16 | 10 | 12 | 15 | 200 | 8 | 177 | 20 | 14 | 18 | 15 | 250 | 10 | 206 | 20 | 14 | 18 | 15 | 300 | 12 | 217 | 20 | 14 | 18 | 15 |
OPERATING TEMPERATURE AGAINST OPERATING PRESSURE
OPERATING TEMPERATURE °C | AMBIENT | 50 | 60 | 70 | 80 | MAXIMUM OPERATING PRESSURE (BAR) | 16 | 12.4 | 10 | 7.5 | 6.5 |
| Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đôi, nối bích Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 TF – Twin Sphere Flange DN 20 … DN 300 PN 16 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ |
|