Áp dụng: Hệ thống tưới và cung cấp nước. Nước ngầm Tăng áp Các sử dụng công nghiệp khác Điều kiện hoạt động: Các chất lỏng không ăn mòn , sạch, không chứa các hạt rắn và chất xơ sợi Nhiệt độ chất lỏng tối đa : 350C Áp lực làm việc tối đa : 30 bar Độ PH : 6.5 đến 8.5 Chiều sâu nhúng bơm trong nước tối đa : ≤ 50 m Nema motor: 4” motor, 1 pha, công suất tối đa lên đến 1.5 kW 4” motor, 3 pha, công suất tối đa lên đến 7.5 kW 6” motor, 3 pha, công suất từ 4.0 kW đến 37 kW Model | Nguồn điện | Công suất (KW) | Cột áp (Mét) | Lưu lượng (m3/h) | SJ30-4-5,5 HPMT 4” Ô 90 | 380V/3 | 4 | 45-18 | 05-38 | SJ30-6-7,5 HPMT 4” Ô 90 | 380V/3 | 5.5 | 67-27 | 05-38 | SJ 30-6-7,5 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 5.5 | 67-27 | 05-38 | SJ 30-8-10 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 7.5 | 89-36 | 05-38 | SJ 30-13-15 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 11 | 145-59 | 05-38 | SJ 30-17-20 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 15 | 190-77 | 05-38 | SJ 42-5-10 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 7.5 | 66-26 | 05-60 | SJ 42-7-15 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 11 | 92-32 | 05-60 | SJ 42-10-20 HP 6” Ô 90 | 380V/3 | 15 | 132-45 | 05-60 | SJ 60-3-7,5 HP 6” Ô 110 | 380V/3 | 5.5 | 40-10 | 10-75 | SJ 60-4-10 HP 6” Ô 110 | 380V/3 | 7.5 | 54-17 | 10-75 | SJ 60-6-15 HP 6” Ô 110 | 380V/3 | 11 | 82-26 | 10-75 | SJ 60-8-20 HP 6” Ô 110 | 380V/3 | 15 | 110-35 | 10-75 |
|