Đường kính : M3.5 ~ M6.3
Bước ren : Tương ứng
Chiều dài : 9.5 ~ 50 mm
Xử lý bề mặt : Xi trăng, xi mầu, inox
Thông số kỹ thuật
Description
Part No
Size
DIA
(mm)
LENGTH
POINT.NO
Material
Thickness
DRY WALL
SCREW
VD20
#6-20 ´20
3.5
20
VD25
#6-20 ´25
25
VD30
#6-20 ´30
30
VD40
#6-20 ´40
40
VD50
#6-20 ´50
50
Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6
Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8
Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304