Tôn mạ màu
Đặt hàng Thông số kỹ thuật Độ dày 0.19 0.8mm Khổ rộng 762 1250mm Thép lá nền Theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản JIS G3312 Nguốn cung cấp sơn: Sơn chất lượng cao và được kiểm tra trước khi sử dụng Lớp sơn mặt trước Lớp lót 4 - 5 µm Lớp hoàn thiện 10 - 20 µm Lớp sơn mặt sau Lớp lót 4 - 5 µm Lớp hoàn thiện 5 - 12 µm DÂY CHUYỀN MẠ MÀU...
|
Tôn mạ kẽm (GI)
Tôn mạ kẽm (GI) Đặt hàng Thông số kỹ thuật Độ dày: 0.2 0.8mm Khổ rộng: 762 1250mm Thép lá nền: Theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản JIS G3141 Công nghệ sản xuất: Dựa theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản JIS G3302 Nguồn cung cấp: POSCO (Hàn Quốc), Nhật, Thép Phú Mỹ (Việt Nam) DÂY CHUYỀN MẠ KẼM...
|
Tôn cuộn lạnh
Đặt hàng Thông số kỹ thuật QUY CÁCH SẢN PHẨM TÔN CUỘN MẠ MÀU, MẠ KẼM & MẠ 55% NHÔM Tên sản phẩm Tôn cuộn mạ màu mạ kẽm PPGI Tôn cuộn mạ màu 55% nhôm kẽm PPGL Độ dầy 0.2 0.6 mm 0.2 0.6 mm Bề rộng 750 1250 mm Đường kính trong thép cuộn 508 mm Đường kính ngoài thép cuộn 840 2000 mm Trọng lượng thép cuộn 3 6 MT Chủng loại mạ màu Mặt trước Lớp dưới sơn : PU Bề mặt sơn : RPE / SMP / PVOF Phaïm vi (μ): 5 15 Mặt sau Sơn mặt sau : PE Phaïm vi (μ): 5 10 Quy cách - chủng loại JIS G3312 1998 ASTM 653M...
|
Tôn 5 sóng vuông
Đặt hàng Thông số kỹ thuật Loại Sản phẩm: Tôn sóng vuông cao 32mm Độ dày : 0,16 0,50 mm Khổ rộng : 1070 mm Khổ hửu dụng : 1000 mm BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC TÔN SÓNG VUÔNG CAO 32 MM Loại tônĐộ dày sau mạ màuKhổ hữu dụngTrọng lượng sau mạ màuChiều cao sóngMômen quán tínhMômen chống uốnHoạt tảiKhoảng cách xà gồ tLPh JxWx độ dốc I = 10¸ 15% mmmmKg/mmm104mm4103mm3Kg/m2mm 0.8010007.50257.7294.477301700 0.4010003.64325.9312.583301350 0.4510004.10326.7622.946301450 Tôn 0.4710004.29327.0933.091301450...
|
Tôn 9 sóng vuông
Đặt hàng Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Mã: Loại Sản phẩm: Tôn sóng vuông cao 21 mm 1. Sóng vuông cao 21 mm cho dân dụng: BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC TÔN SÓNG VUÔNG Loaị TônĐỘ DÀY Sau mạ màuKHỔ HỮU DỤNGTRỌNG LƯỢNG Sau mạ màuCHIỀU CAO SÓNGMÔMEN QUÁN TÍNHMÔMEN CHỐNG UỐNHOẠT TẢIKHOẢNG CÁCH XÀ GỒ TỐI ĐA tLPh JxWx Độ dốc I = 10¸ 15% mmmmKg/mmm104mm4103mm3Kg/m2mm 0.3010002.65212.1171.623301100 0.3210002.83212.2831.751301100 Tôn0.3510003.14212.5311.942301150 sóng0.3710003.33212.6962.068301150...
|
|