Tìm kiếm
Flanges German Standard DIN 2633 / DIN 2634 / DIN 2635

CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Email: baotri.kythuat@gmail.com, lengoc_vinh@yahoo.com,    
Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp .
Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.37261650, MST: 0305901954, 

STK: 0201000083799000 VIETABANK. Web http://www.vanduongong.com,  

Đặt hàngThông số kỹ thuật

  • Flanges American Standard
  • DIN 2633 PN16 (in mm)
    Nominal Pipe SizeDiameter at weld BevelFlange DiaThk of FlangeDia of Bolt CircleLength Through HubDia of HubWall ThkRadius of HubStraight PortionDia of R/FThk of R/FNo. ofDia of Bolt Holes 
    DND1DBKH1D3SRH2D4FholesD2KG
    1017.290146035281.8464024140.58
    1521.395146535322.0464524140.65
    2026.9105167538402.3465824140.95
    2533.7115168538452.6466824141.14
    3242.41401610040562.6667824181.65
    4048.31501611042642.6678834181.83
    5060.31651812545752.96810234182.48
    6576.11851814545902.961012234183.03
    8088.920020160501053.281013838183.82
    100114.322020180521313.681215838184.41
    125139.725022210551564.081218838186.07
    150168.328522240551844.5101221238227.40
    175193.731524270602105.4101224238229.86
    200219.134024295622355.910162683122210.85
    250273.040526355702926.312163203122615.87
    300323.946028410783447.112163784122621.24
    350355.652030470823908.012164384162631.38
    400406.458032525854458.012164904163039.30
    500508.071534650905488.012166104203359.63
    600610.084036770956528.812187255203682.54
    700711.0910368401007558.812187955243683.90
    800813.010253895010585510.0122090052439107.30
    900914.0112540105011095510.01220100052839124.97
    10001016.01255421170120105810.01622111552842163.76
    12001220.01485481390130126212.51630133053248244.15
    14001420.01685521590145146514.21630153053648320.87
    16001620.01930581820160166816.01635175054056465.83
    18001820.02130622020170187017.51635195054456570.52
    20002020.02345662230180207220.01640215054862706.74

     

    DIN 2635, PN 40, German standard flanges, No. of Holes, ISO, Mumbai
    DIN 2634 PN 25 (in mm)
    Nominal Pipe SizeDiameter at weld BevelFlange DiaThk of FlangeDia of Bolt CircleLength Through HubDia of HubWall ThkRadius of HubStraight PortionDia of R/FThk of R/FNo. ofDia of Bolt Holes 
    DND1DBKqD3SRH2D4FholesD2KG
    1017.290166035281.8464024140.66
    1521.395166538322.0464524140.75
    2026.9105187540402.3465824141.07
    2533.7115188540462.6466824141.28
    3242.41401810042562.6667824181.86
    4048.31501811045642.6678834182.08
    5060.31652012548752.96810234182.78
    6576.11852214552902.961012238183.61
    8088.920024160581053.281213838184.62
    100114.323524190651343.681216238226.27
    125139.727026220681624.081218838268.61
    150166.330028250751924.51012218382611.29
    175193.733028280752185.610152483122613.11
    200219.136030310802446.310162783122616.61
    250273.042532370882987.112183353123023.48
    300323.948534430923528.012183954163030.74
    350355.6555384901003988.012204504163347.20
    400406.4620405501104528.812205054163661.69
    500508.07304466012555810.012206154203689.57
    600610.08454677012566011.0122072052039114.96
    700711.09604687512576012.5122082052442139.50
    800813.010855099013586514.2122293052448188.71
    900914.0118554109014596816.01224103052848231.48
    10001016.01320581210155107017.51624114052856303.52

     

    DIN 2634, PN 25, German standard flanges, No. of Holes, ISO, Mumbai
    DIN 2635 PN 40 (in mm)
    Nominal Pipe SizeDiameter at weld BevelFlange DiaThk of FlangeDia of Bolt CircleLength Through HubDia of HubWall ThkRadius of HubStraight PortionDia of R/FThk of R/FNo. ofDia of Bolt Holes 
    DND1DBKH1D3SRH2D4FholesD2KG
    1017.290166035281.8464024140.66
    1521.395166538322.0464524140.75
    2026.9105187540402.3465824141.07
    2533.7115188540462.6466824141.28
    3242.41401810042562.6667824181.86
    4048.31501811045642.6678834182.08
    5060.31652012548752.96810234182.78
    6576.11852214552902.961012238183.81
    8088.920024160581053.281213838184.62
    100114.323524190651343.681216238226.27
    125139.727026220681624.081218838268.61
    150168.330028250751924.51012218382611.29
    175193.735032295822185.610152603123017.01
    200219.137534320882446.310162853123020.49
    250273.0450383851053067.112183453123333.34
    300323.9515424501153628.012184104163346.55
    350355.6580465101254088.812204654163667.73
    400406.46605058513546211.012205354163996.73
    500508.07555267014056214.2122061542042120.96
    CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
    EQCSPW074227
    Mặt bích thép tiêu chuẩn BS 4504 PN10, PN16
    BCZOLL095905
    Flanges BS EN 1092-1:2002 PN 40 Dimensions
    AAOLTG095539 Flanges BS EN 1092-1:2002 PN 16 Dimensions GJJCOZ094535 Flanges German Standard DIN 2630 / DIN 2631 / DIN 2632
    GIỎ HÀNG
    Sản phẩm:   0 cái
    Thành tiền:   0 VNĐ
    DANH MỤC SẢN PHẨM
    HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
    Mr Vinh 0913771002 lengoc_vinh@yahoo.com
    DỊCH VỤ MỚI
    Sửa chữa, bảo trì máy phát điện dự phòng
    sua chua bao tri may phat dien du phong
    Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng máy phát điện Quý khách cần kiểm tra, bảo dưỡng máy phát điện định kỳ từ 3 - 6 tháng/1 lần để giảm thiểu những nguy cơ gây hỏng hóc và giảm tuổi thọ máy phát điện. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lành nghề, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn có mặt kịp thời khi khách hàng có yêu cầu. Chuyên viên kỹ thuật sẽ khảo sát...
    Cơ điện tử hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học
    co dien tu hay ky thuat co khi va dien tu hoc
    Cơ điện tử Cơ điện tử (hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học) là sự kết hợp của kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện tử và kỹ thuật máy tính. Mục đích của lãnh vực kỹ thuật nhiều lãnh vực này là nghiên cứu các máy tự hành từ một viễn cảnh kỹ thuật và phục vụ những mục đích kiểm soát của những hệ thống lai tiên tiến. Chính từ là kết hợp của 'Cơ khí' và...
    Tiêu chuẩn Phòng chống cháy nổ Việt nam
    tieu chuan phong chong chay no viet nam
    TCVN 2622:1995: Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế. TCVN 3254:1989: An toàn cháy - Yêu cầu chung TCVN 3255:1986: An toàn nổ - Yêu cầu chung TCVN 3991:85: Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ - Định nghĩa TCVN 4879:1989: Phòng cháy - Dấu hiệu an toàn TCVN 5279:90: Bụi cháy - An toàn cháy nổ - Yêu...
    Kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy
    kiem dinh phuong tien phong chay va chua chay
    Căn cứ khoản 5, điều 39 Nghị định số:35/2003/NĐ-CP ngày 04/4/2003 của Chính Phủ về Phương tiện phòng cháy và chữa cháy : - Phương tiện phòng cháy và chữa cháy sản xuất mới trong nước hoặc nhập khẩu phải được kiểm định về chất lượng, chủng loại, mẫu mã theo quy định của Bộ Công an . Căn cứ mục XX Thông tư số: 04/2004/TT-BCA ngày 31/3/2004 của...
    Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler
    phu kien chong set
    là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hịện nay. Nó dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước. Hệ Thống Sprinkler là một hệ thống liên kết các đường ống chạy ngầm dưới đất và trên mặt đất, được thiết kế theo những tiêu chuẩn của công...
    Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động bằng nước
    san pham
    Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hịện nay. Nó dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước. Hệ Thống Sprinkler là một hệ thống liên kết các đường ống chạy ngầm dưới đất và...
    Trang chủGiới thiệuSản phẩmDịch vụLiên hệ
    Bản quyền thuộc về Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp
    Địa chỉ: Số 1/6, đường 12, KP2, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
    Email: daunhotdaukhi@gmail.com    -   lengoc_vinh@yahoo.com
    Thiết kế và phát triển bởi E.M.S.V.N
    Đang online: 51
    Lượt truy cập: 927772975