Tìm kiếm
SẢN PHẨMPHỤ KIỆN INOX

CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Email: baotri.kythuat@gmail.com, lengoc_vinh@yahoo.com,    
Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp .
Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.37261650, MST: 0305901954, 

STK: 0201000083799000 VIETABANK. Web http://www.vanduongong.com,  

Rắc co INOX

Tên sản phẩm: Rắc co INOX
Chất liệu: 304 - 316
Áp suất làm việc: 10kg/cm2
Kích cỡ: DN15 - DN 50
Dùng cho : Hóa chất, Công nghệ thực phẩm & dược phẩm
xuầt xứ: Taiwan. Malaysia, China
Đặt hàngThông số kỹ thuật

BẢNG CHÀO GIÁ

Chúng tôi xin báo giá vật tư inox theo yêu cầu của quí công ty như sau: -

STT

Mô tả hàng hóa

Vật liệu

S.Lg

Đơn giá

Thành tiền

1

Co hàn Sch10 304/304L 21

304

1

         18,600

      15,500

2

Co hàn Sch10 304/304L 27

304

1

         21,600

      18,000

3

Co hàn Sch10 304/304L 34

304

1

         30,000

      25,000

4

Co hàn Sch10 304/304L 42

304

1

         39,600

      33,000

5

Co hàn Sch10 304/304L 49

304

1

         51,600

      43,000

6

Co hàn Sch10 304/304L 60

304

1

         78,000

      65,000

7

Co hàn Sch10 304/304L 73

304

1

       141,600

    118,000

8

Co hàn Sch10 304/304L 76

304

1

       150,000

    125,000

9

Co hàn Sch10 304/304L 90

304

1

       186,000

    155,000

10

Co hàn Sch10 304/304L 114

304

1

       309,600

    258,000

Tổng cộng VNĐ ( Chưa bao gồm thuế GTGT)

    855,500

Giá                                 Chưa bao gồm thuế GTGT 10% và phí vận chuyển

Địa điểm  giao hàng:       Tại Tp. HCM

Thời gian giao hàng         Hàng có sẵn

Thanh tóan                     100%  khi nhận hàng

Xuất xứ                         Việt Nam

Giá trị                            Đến hết ngày  30-11-2011

Chúng tôi hy vọng rằng báo giá trên đáp ứng được nhu cầu của quý khách. Rất mong sớm

 nhận được xác nhận đặt hàng

 

 

 

 


HIGH GRADE MALLEABLE IRON PIPE FITTINGS
WITH BRITISH OR DEUTSCHLAND STANDARD THREADS For Steam, Water, Gas,Oil & Air Service
BEADED . BLACK . GALVANIZED

Fig.
No.

Name

Nominal

Price List per 100 Pieces in U.S. Dollar

Bore of Pipe

1/4"3/8"

1/2"

3/4"

1"

1-1/4"

1-1/2"

2"

21/2"

3"

4"

5"

6"

1.

Elbow,90°,,plain, equal

1/4"

up to

2"

20

17

24

35

56

70

110

-

-

-

-

-

2.

Elbow,90°,,plain, reducing

1/4"

 

2"

24

22

29

44

71

88

130

-

-

-

-

-

3.

Elbow,90°,,banded,equal

1/4"

 

8"

20

18

26

40

60

80

120

210

320

580

1,600

2,300

4.

Elbow,90°,,banded,reducing

1/4"

 

6"

24

22

29

44

71

88

130

270

440

750

2,000

3,000

5.

Elbow,45°,,plain

1/4"

 

2"

22

18

27

40

65

80

120

-

-

-

-

-

6

Elbow,45°,,banded

1/4"

 

6"

22

18

27

40

65

80

120

250

380

650

1,900

2,200

7

Street Elbow,90°,,banded equal

1/4"

 

6"

22

20

29

43

75

92

130

290

450

750

2,000

3,000

8

Street Elbow,90°,,banded ,reducing

3/8"

 

3"

-

35

50

60

100

120

200

400

600

-

-

-

9

Street Elbow,45°,,banded , reduing

1/4"

 

4"

30

30

46

61

100

120

200

400

600

900

-

-

10

Side Outlet Elbow

1/4"

 

2"

55

51

63

90

130

170

220

-

-

-

-

-

11

Tee,plain, equal

1/4"

 

2"

25

21

31

49

74

94

140

-

-

-

-

-

12

Tee,plain, reducing

1/4"

 

2"

34

34

41

63

95

120

170

-

-

-

-

-

13

Tee,banded,equal

1/4"

 

8"

25

23

33

52

78

100

150

320

420

760

2,000

2,700

14

Tee,banded, reducing

1/4"

 

6"

34

34

41

63

95

120

170

350

500

950

2,500

3,400

15

Service Tee,banded,equal

1/4"

 

3"

40

40

60

80

130

170

250

500

700

-

-

-

16

Side Outlet Tee,Beaded

1/4"

 

2"

60

60

80

110

160

220

320

-

-

-

-

-

17

Lateral Y Branche,45° ,banded,equal

1/4"

 

4"

60

60

70

100

170

220

320

700

1,100

-1,700

-

-

18

Cross,plain,equal

1/4"

 

2"

50

50

70

95

140

190

260

-

-

-

-

--

19

Cross,banded,equal

1/4"

 

6"

50

50

70

95

140

190

260

500

700

1,300

3,000

4,500

19a

Crosse,banded,reducing

1/4"

 

4"

-

90

90

120

170

230

300

600

850

1,600

-

-

20

Hexagon Cap,Beaded

1/4"

 

6"

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

21

Round Cap,Banded

1/4"

 

6"

14

14

17

24

35

46

64

130

180

300

700

1,000

22

Socket,(Coupling),plain, with ribs

1/4"

 

2"

15

14

18

30

42

52

80

-

-

-

-

-

23

Socket,(Coupling),beaded,parallel threads,with ribs

1/4"

 

6"

22

20

26

42

60

72

110

200

280

450

1100

1,400

24

Socket,(Coupling),banded,with ribs

1/4"

 

8"

15

14

19

32

45

55

85

150

220

360

850

1,100

25

Reducing Socket,plain,with ribs

1/4"

 

2"

17

17

24

32

47

56

85

-

-

-

-

-

26

Reducing Socket,banded,with ribs

1/4"

 

6"

17

17

24

32

47

56

85

160

250

460

900

1,200

27

Round Flange,light pattern, with 4 Bolt Holes

1/4"

 

6"

52

52

72

84

120

140

170

280

360

550

900

1,000

28

Round Flange,light pattern, without Bolt Hole

1/4"

 

6"

52

52

72

84

120

140

170

280

360

550

900

1,000

29

Locknut or Backnut

1/2"

 

6"

13

13

13

16

21

27

42

80

120

230

360

500

30

Hexagon Bushe or Bushing

1/4"

 

6"

15

15

17

25

40

47

65

110

160

300

600

840

31

Plug

1/4"

 

6"

12

12

15

20

30

35

50

100

140

250

650

750

32

Hexagon Nipple equal

1/4"

 

6"

15

15

20

28

41

57

78

130

220

350

750

1,300

33

Hexagon Nipple reducing

1/4"

 

4"

20

20

25

36

60

75

110

200

340

600

-

-

34

Union,flat seat without gasket

1/4"

 

6"

60

57

70

85

120

160

230

400

630

1,200

2,100

2,700

35

Union,Conical joint,Iron to iron Seat

1/4"

 

6"

75

75

95

110

150

200

300

500

850

1,600

2,500

3,500

35a

Union,Conical joint,Brass to iron Seat

1/4"

 

6"

90

90

115

135

180

240

360

600

1,000

1,920

3,000

4,200

36

Bend,90° male and female banded

1/4"

 

6"

34

34

46

68

110

150

230

470

680

1,400

3,000

5,000

36a

Bend,90° ,M&F,short,beaded

1/4"

 

4"

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

-

-

37

Bend,45° ,male and female banded

1/2"

 

6"

-

32

42

67

100

140

220

460

630

1,300

3,000

4,500

38

Bend,90° , female banded

1/4"

 

6"

34

34

52

75

120

170

260

550

720

1,500

3,500

4,800

38a

Bend,90°, female short Beaded

1/4"

 

4"

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

-

-

39

Bends,45 °, female banded

1/4"

 

4"

-

35

56

80

130

180

280

500

750

1,500

-

-

40

Extension Piece,beaded ,equal

1/4"

 

2"

30

30

35

50

70

85

120

-

-

-

-

--

40a

Extension Piece,beaded ,reducing

1/4"

 

3"

x

x`

x

x

x

x

x

x

x

-

-

-

41

Bend,90° , male

1/4"

 

6"

34

34

47

76

130

180

250

600

740

1,600

3,500

5,500

42

Oval flange with 2 bolt holes

1/2"

 

2-1/2"

-

x

x

x

x

x

x

x

x

-

-

-

43

Crossover ,beaded

1/4"

 

2"

-

57

80

130

180

220

380

-

-

-

-

-

44

Union,M&F,flat seat without gasket

1/4"

 

4"

-

70

90

110

160

200

270

500

780

1,500

-

--

45

Union,M&F,conical joint iron to iron seat

1/4"

 

2"

-

85

110

130

170

230

340

590

1,000

1,900

-

-

46

Union Elbow,F&F,flat seat without gasket,beaded

1/2"

 

2"

-

80

100

120

170

230

320

-

-

-

-

-

47

Union Elbow,F&F,conical joint iron to iron ,beaded

1/2"

 

2"

-

100

130

150

210

270

400

-

-

-

-

-

48

Union Elbow,M&F,flat seat without gasket,beaded

1/2"

 

2"

-

90

115

140

200

260

370

-

-

-

-

-

49

Union Elbow,M&F,conical joint iron to iron ,beaded

1/2"

 

2"

-

110

145

170

240

300

440

-

-

-

-

-

50

Long Compressing coupling

1/2"

 

2"

-

x

x

x

x

x

x

-

-

-

-

-

51

Short Compressing coupling

1/2'

 

2"

-

x

x

x

x

x

x

-

 

-

-

-

52

Hloder bat

1/2'

 

2"

-

x

x

x

x

x

x

-

-

-

-

-

Flg.
NO..

Name

Nominal

1/4"3/8"

1/2"

3/4"

1"

1-1/4"

1-1/2"

2"

2-1/2"

3"

4"

5"

6"

Bore of Pipe

Price List per 100 Pieces in U.S. Dollar


*Please refer the prices with "X" to GF price list.
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
PTEWUT052006
Cút inox
SWKEOB040936
Côn hàn inox
VBITSN040119 Nắp bịt hàn inox RYNZFL035411 Co hàn 90 độ inox
GIỎ HÀNG
Sản phẩm:   0 cái
Thành tiền:   0 VNĐ
DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Mr Vinh 0913771002 lengoc_vinh@yahoo.com
DỊCH VỤ MỚI
Sửa chữa, bảo trì máy phát điện dự phòng
sua chua bao tri may phat dien du phong
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng máy phát điện Quý khách cần kiểm tra, bảo dưỡng máy phát điện định kỳ từ 3 - 6 tháng/1 lần để giảm thiểu những nguy cơ gây hỏng hóc và giảm tuổi thọ máy phát điện. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lành nghề, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn có mặt kịp thời khi khách hàng có yêu cầu. Chuyên viên kỹ thuật sẽ khảo sát...
Cơ điện tử hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học
co dien tu hay ky thuat co khi va dien tu hoc
Cơ điện tử Cơ điện tử (hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học) là sự kết hợp của kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện tử và kỹ thuật máy tính. Mục đích của lãnh vực kỹ thuật nhiều lãnh vực này là nghiên cứu các máy tự hành từ một viễn cảnh kỹ thuật và phục vụ những mục đích kiểm soát của những hệ thống lai tiên tiến. Chính từ là kết hợp của 'Cơ khí' và...
Tiêu chuẩn Phòng chống cháy nổ Việt nam
tieu chuan phong chong chay no viet nam
TCVN 2622:1995: Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế. TCVN 3254:1989: An toàn cháy - Yêu cầu chung TCVN 3255:1986: An toàn nổ - Yêu cầu chung TCVN 3991:85: Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ - Định nghĩa TCVN 4879:1989: Phòng cháy - Dấu hiệu an toàn TCVN 5279:90: Bụi cháy - An toàn cháy nổ - Yêu...
Kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy
kiem dinh phuong tien phong chay va chua chay
Căn cứ khoản 5, điều 39 Nghị định số:35/2003/NĐ-CP ngày 04/4/2003 của Chính Phủ về Phương tiện phòng cháy và chữa cháy : - Phương tiện phòng cháy và chữa cháy sản xuất mới trong nước hoặc nhập khẩu phải được kiểm định về chất lượng, chủng loại, mẫu mã theo quy định của Bộ Công an . Căn cứ mục XX Thông tư số: 04/2004/TT-BCA ngày 31/3/2004 của...
Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler
phu kien chong set
là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hịện nay. Nó dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước. Hệ Thống Sprinkler là một hệ thống liên kết các đường ống chạy ngầm dưới đất và trên mặt đất, được thiết kế theo những tiêu chuẩn của công...
Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động bằng nước
san pham
Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hịện nay. Nó dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước. Hệ Thống Sprinkler là một hệ thống liên kết các đường ống chạy ngầm dưới đất và...
Trang chủGiới thiệuSản phẩmDịch vụLiên hệ
Bản quyền thuộc về Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 1/6, đường 12, KP2, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Email: daunhotdaukhi@gmail.com    -   lengoc_vinh@yahoo.com
Thiết kế và phát triển bởi E.M.S.V.N
Đang online: 8
Lượt truy cập: 927834719