Mô tả sản phẩm:
- Kiểu chữ "L” hoặc "T”.
- Kích cỡ: l/4'~2"
- Áp suất vận hành: 1000PSI.
- Phía cuối có ren kín: BSPT, NPT. DIN2999.
- Tán phía trên: ISO IS05211.
- Tay cầm có thể đóng mở tùy ý.
NPS
φd
L
H
W
B
IS05211
S
¼’’
4.2
64
32
85
F2
(7)
3/8’’
6
95
½’’
10
68
34
108
F3
(9)
¾’’
12
78
60
115
39
1’’
18
86
135
43
F4
1 ¼’’
25
111
76
150
55.5
(11)
1 ½’’
126
175
63
F5
2’’
40
143
190
71.5
Part name/Bộ phận
Material/Vật liệu
Body/Thân
CF8
CF8M
Cap/Chóp
Seat/Đế
PTFE
Ball/Bi
SS304
SS316
Seal Ring/Vòng đệm bít
Stem Seal/Phớt đuôi xú páp
Stem/Thân
ANTI-Static Device/Thiết bị động
SS301
Stem Packing/Vật liệu làm kín
Packing Gland/Vật liệu làm kín
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi
Handle/Tay cầm
Stem Nut/Khớp nối