Tìm kiếm
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP EN 1092-1 Face Dimensions

CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Email: baotri.kythuat@gmail.com; lengoc_vinh@yahoo.com,

 ledinhdat.tim@gmail.com, ,

Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp .
Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.62835279, MST: 0305901954, 

STK: 0201000083799000 VIETABANK(Hội sở)  

 

Bảng giá mặt bích và phụ kiện

Bảng giá ống thép 2014

Báo giá mặt bích JiK

Báo giá mặt bích BS

Báo giá mặt bích DIN

 

AWWA C207-07 Steel Flanges for pipes

Ring type class B Slip-on & Blind

Ring type class D Slip-on & Blind

Ring type class E Slip-on & Blind

Ring type class F Slip-on & Blind

Hub type class B Slip-on

Hub type class D Slip-on

Hub type class E Slip-on

DIN EN 1092-1 Steel Flanges for pipes

 

EN 1092-1 Face Dimensions

 

EN 1092-1 PN 2.5

 

EN 1092-1 PN 6

 

EN 1092-1 PN 10

 

EN 1092-1 PN 16

 

EN 1092-1 PN 25

 

EN 1092-1 PN 40

 

EN 1092-1 PN 63

 

EN 1092-1 PN 100

 

EN 1092-1 PN 160

 

EN 1092-1 PN 250

 

EN 1092-1 PN 320

 

EN 1092-1 PN 400

 

Đặt hàngThông số kỹ thuật

Types of flanges (typ) up to DIN EN 1092-1

 

Typ 01: Plate (slip-on) flanges for welding

Typ 13: Hubbed threaded flanges

Typ 02: Loose plate flanges with weld-on plate collar

Typ 21: Integral flanges

Typ 04: Loose plate flanges with weld-neck collar

Typ 32: Weld-on plate collars

Typ 05: Blank (blind) flanges

Typ 33: Lapped pipe ends

Typ 11: Weld-neck flanges

Typ 34: Weld-neck collars

Typ 12: Hubbed slip-on flanges for welding

 

 

D: Outside Diameter
K: Diameter of Bolt Circle
L: Diameter of Bolt Hole

A: Outside Diameter of Neck
E: Chamfer
F: Collar thickness

G max: Diameter of Shoulders
R: Corner Radius
N: Neck Diameter
S: Neck Thickness (Preferred value)

Brida DIN EN 1092-1

Flange facing dimensions

units [mm]

DN

PN

f1

f2

f3

f4

w

x

y

z

α

R

2.5

6

10

16

25

40

63

100

160

250

320

400

d1

10

35

35

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

2

4.5

4

2

24

34

35

23

-

2.5

15

40

40

45

45

45

45

45

45

45

45

45

45

29

39

40

28

-

20

50

50

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

36

50

51

35

41º

25

60

60

68

68

68

68

68

68

68

68

68

68

43

57

58

42

32

70

70

78

78

78

78

78

78

78

78

78

78

51

65

66

50

40

80

80

88

88

88

88

88

88

88

88

88

88

3

61

75

76

60

50

90

90

102

102

102

102

102

102

102

102

102

102

73

87

88

72

65

110

110

122

122

122

122

122

122

122

122

122

122

95

109

110

94

80

128

128

138

138

138

138

138

138

138

138

138

138

106

120

121

105

100

148

148

158

158

162

162

162

162

162

162

162

162

5

4.5

2.5

129

149

150

128

32º

3

125

178

178

188

188

188

188

188

188

188

188

188

188

155

175

176

154

150

202

202

212

212

218

218

218

218

218

218

218

218

183

203

204

182

200

258

258

268

268

278

285

285

285

285

285

285

285

239

259

260

238

250

312

312

320

320

335

345

345

345

345

345

345

-

292

312

313

291

300

365

365

370

378

395

410

410

410

410

-

-

-

4

343

363

364

342

350

415

415

430

438

450

465

465

465

-

-

-

-

5.5

5

3

395

421

422

394

27º

3.5

400

465

465

482

490

505

535

535

535

-

-

-

-

447

473

474

446

450

520

520

532

550

555

560

560

560

-

-

-

-

497

523

524

496

500

570

570

585

610

615

615

615

615

-

-

-

-

349

375

376

548

600

670

670

685

725

720

735

735

-

-

-

-

-

5

649

675

676

648

700

775

775

800

795

820

840

840

-

-

-

-

-

751

777

778

750

800

880

880

905

900

930

960

960

-

-

-

-

-

856

882

883

855

900

980

980

1005

1000

1030

1070

1070

-

-

-

-

-

961

987

988

960

1000

1080

1080

1110

115

1140

1180

1180

-

-

-

-

-

6.5

6

4

1062

1092

1094

1060

28º

4

1200

1280

1295

1330

1330

1350

1380

1380

-

-

-

-

-

1262

1292

1294

1260

1400

1480

1510

1535

1530

1560

1600

-

-

-

-

-

-

1462

1492

1494

1460

1600

1690

1710

1760

1750

1780

1815

-

-

-

-

-

-

1662

1692

1694

1660

1800

1890

1920

1960

1950

1985

-

-

-

-

-

-

-

1862

1892

1894

1860

2000

2090

2125

2170

2150

-

-

-

-

-

-

-

-

2062

2092

2094

2060

2200

2295

2335

2370

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2400

2495

2545

2570

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2600

2695

2750

2780

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2800

2910

2960

2000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3000

3110

3160

3210

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3200

3310

3370

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3400

3510

3580

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3600

3720

3790

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3800

3920

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4000

4120

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Flange facing types C, D, E, F, G and H are not used for PN 2,5 and PN 6.
Flange facing types G and H are only used for PN 10 to PN 40.


 

CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
ZUDXFQ110430
MẶT BÍCH THÉP THEO TIÊU CHUẨN JIS
GYHSDP024840
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Hub type class E Slip-on
YFPMCL024810 TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Hub type class D Slip-on KFDNSH024742 TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Hub type class B Slip-on
GIỎ HÀNG
Sản phẩm:   0 cái
Thành tiền:   0 VNĐ
DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Mr Vinh 0913771002 lengoc_vinh@yahoo.com
DỊCH VỤ MỚI
Sửa chữa, bảo trì máy phát điện dự phòng
sua chua bao tri may phat dien du phong
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng máy phát điện Quý khách cần kiểm tra, bảo dưỡng máy phát điện định kỳ từ 3 - 6 tháng/1 lần để giảm thiểu những nguy cơ gây hỏng hóc và giảm tuổi thọ máy phát điện. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lành nghề, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn có mặt kịp thời khi khách hàng có yêu cầu. Chuyên viên kỹ thuật sẽ khảo sát...
Cơ điện tử hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học
co dien tu hay ky thuat co khi va dien tu hoc
Cơ điện tử Cơ điện tử (hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học) là sự kết hợp của kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện tử và kỹ thuật máy tính. Mục đích của lãnh vực kỹ thuật nhiều lãnh vực này là nghiên cứu các máy tự hành từ một viễn cảnh kỹ thuật và phục vụ những mục đích kiểm soát của những hệ thống lai tiên tiến. Chính từ là kết hợp của 'Cơ khí' và...
Tiêu chuẩn Phòng chống cháy nổ Việt nam
tieu chuan phong chong chay no viet nam
TCVN 2622:1995: Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế. TCVN 3254:1989: An toàn cháy - Yêu cầu chung TCVN 3255:1986: An toàn nổ - Yêu cầu chung TCVN 3991:85: Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ - Định nghĩa TCVN 4879:1989: Phòng cháy - Dấu hiệu an toàn TCVN 5279:90: Bụi cháy - An toàn cháy nổ - Yêu...
Kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy
kiem dinh phuong tien phong chay va chua chay
Căn cứ khoản 5, điều 39 Nghị định số:35/2003/NĐ-CP ngày 04/4/2003 của Chính Phủ về Phương tiện phòng cháy và chữa cháy : - Phương tiện phòng cháy và chữa cháy sản xuất mới trong nước hoặc nhập khẩu phải được kiểm định về chất lượng, chủng loại, mẫu mã theo quy định của Bộ Công an . Căn cứ mục XX Thông tư số: 04/2004/TT-BCA ngày 31/3/2004 của...
Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler
phu kien chong set
là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hịện nay. Nó dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước. Hệ Thống Sprinkler là một hệ thống liên kết các đường ống chạy ngầm dưới đất và trên mặt đất, được thiết kế theo những tiêu chuẩn của công...
Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động bằng nước
san pham
Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hịện nay. Nó dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước. Hệ Thống Sprinkler là một hệ thống liên kết các đường ống chạy ngầm dưới đất và...
Trang chủGiới thiệuSản phẩmDịch vụLiên hệ
Bản quyền thuộc về Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 1/6, đường 12, KP2, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Email: daunhotdaukhi@gmail.com    -   lengoc_vinh@yahoo.com
Thiết kế và phát triển bởi E.M.S.V.N
Đang online: 14
Lượt truy cập: 927772151